Mô tả
Thông số kĩ thuật của xe ben Howo 10 m3 (Xe tải tự đổ 3 chân Howo).
Động cơ | – Kiểu loại: WD615.47, tiêu chuẩn khí thải EURO II
– Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp – 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian – Công suất max: 371hp (mã lực)/2200 (v/ph) – Mômen max: 1500 (Nm)/1100-1600 (v/ph) – Đường kính x hành trình pistong: 126 x 130 mm – Dung tích xilanh: 9726cm3. Tỷ số nén: 17:1 – Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L – Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L – Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C – Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp | – Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | – Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước | – Tải trọng 9×2 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. |
Cầu sau | – Tải trọng 16×2 tấn. Tỷ số truyền: 5.73 |
Khung xe | – Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300x80x8 (mm), các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê. |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 10 lá nhíp, bản 90 mm, dày 12 mm, dạng bán elip.
+ Giảm xóc: giảm chấn thủy lực trên cầu trước. – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bản 90 mm, dày 16 mm, dạng bán elip. |
Hệ thống lái | – ZF8098, tay lái trợ lực thủy lực
– Tỷ số truyền: 20.2-26.2 |
Hệ thống phanh | – Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
– Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau – Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén. |
Bánh xe và kiểu loại | – Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
– Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép 22PR, Lốp tam giác) – Số lốp: 2 lốp trước, 8 lốp sau. |
Cabin | – Cabin dài có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiện thị điện tử, 4 bộ giảm xóc, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được, còi hơi, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt…
– Chỗ ngồi của lái xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước và độ cao, nghiêng trước sau, đỡ ngang lưng, điều chỉnh trọng lượng. – Chỗ ngồi của phụ xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước, độ cao và nghiêng về phía sau. – Có hệ thống điều hòa không khí tự động. – Ghế hơi cho người lái, lên kính bằng điện |
Hệ thống nâng hạ | – Ben đầu HYVA, 04 đốt ben |
Hệ thống điện | – Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw
– Máy phát điện 28V, 1540 W – Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah |
Kích thước (mm) | – Khoảng cách trục: 3420 + 1350
– Vệt bánh xe trước: 2041 – Vệt bánh xe sau: 1860 – Kích thước tổng thể: 7000 x 2500 x 3450 mm – Kích thước thùng: 5000×2300/1500×7000/540 – Thành thùng dày 08 mm, sàn thùng dày 10 mm. |
Trọng lượng (kg) | – Tải trọng tham gia giao thông: 10.000
– Tự trọng bản thân: 13960 – Tổng trọng lượng: 24000 |
Đặc tích chuyển động | – Tốc độ lớn nhất: 75 km/h
– Độ dốc lớn nhất vượt được: 40% – Khoảng sáng gầm xe: 248 mm – Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m – Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km) – Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 300 L. |
Hình ảnh của xe ben Howo 10 m3 (Xe tải tự đổ 3 chân Howo).
Hình ảnh xe ben Howo 10 m3 (Xe tải tự đổ 3 chân Howo).
Hình ảnh khung sườn xe ben Howo 10 m3 (Xe tải tự đổ 3 chân Howo).
Hình ảnh nhíp 12 lá của xe ben Howo 10 m3 (Xe tải tự đổ 3 chân Howo).
Thông tin liên hệ và tư vấn mua hàng xe ben Howo 10 m3 (Xe tải tự đổ 3 chân Howo).
Mọi chi tiết về xe ben Howo 10 m3 (Xe tải tự đổ 3 chân Howo) quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Hotline: 0903.195.888
Zalo: 0903.195.888
Email: maydongduong888@gmail.com
Xin cảm ơn sự quan tâm của quý khách hàng.
Trân trọng!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.